BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ (BẢO HIỂM VÀ KHÔNG BẢO HIỂM) |
||
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
I | KHÁM BỆNH | |
1 | Khám răng hàm mặt | 33.200 |
2 | Khám ngoại | 33.200 |
3 | Khám nhi | 33.200 |
4 | Khám Tai mũi họng | 33.200 |
5 | Khám YHCT | 33.200 |
6 | Khám nội | 33.200 |
7 | Khám Phụ sản | 33.200 |
8 | Khám Mắt | 33.200 |
II | XÉT NGHIỆM | |
1 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13.000 |
2 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.800 |
3 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.800 |
4 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.800 |
5 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.800 |
6 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.800 |
7 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.800 |
8 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27.300 |
9 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.800 |
10 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102.000 |
11 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.500 |
12 | Định lượng Urê (niệu) | 16.400 |
13 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.400 |
14 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.700 |
15 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.700 |
16 | Định lượng Protein (niệu) | 14.000 |
17 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.400 |
18 | Định lượng Glucose (niệu) | 14.000 |
19 | HIV Ab test nhanh | 55.400 |
20 | HCV Ab test nhanh | 55.400 |
21 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41.500 |
22 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 35.600 |
23 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35.600 |
24 | HBsAg test nhanh | 55.400 |
25 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 47.500 |
26 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.900 |
27 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.800 |
28 | Leptospira test nhanh | 143.000 |
29 | Streptococcus pyogenes ASO | 43.100 |
30 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 90.000 |
31 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 184.000 |
32 | Virus test nhanh | 246.000 |
33 | Virus Ag miễn dịch bán tự động | 306.000 |
34 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 |
35 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 77.300 |
36 | HBsAg miễn dịch tự động | 77.300 |
37 | HBsAg định lượng | 482.000 |
38 | HBsAb định lượng | 119.000 |
39 | HBeAg test nhanh | 61.700 |
40 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 98.700 |
41 | HBeAg miễn dịch tự động | 98.700 |
42 | HBeAb test nhanh | 61.700 |
43 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 98.700 |
44 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 678.000 |
45 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 123.000 |
46 | HCV Ab miễn dịch tự động | 123.000 |
47 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 123.000 |
48 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 123.000 |
49 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 838.000 |
50 | HAV Ab test nhanh | 123.000 |
51 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 110.000 |
52 | HAV IgM miễn dịch tự động | 110.000 |
53 | HAV total miễn dịch tự động | 104.000 |
54 | HIV Ag/Ab test nhanh | 101.000 |
55 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 110.000 |
56 | HIV Ab miễn dịch tự động | 110.000 |
57 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 135.000 |
58 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 135.000 |
59 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 748.000 |
60 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135.000 |
61 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 135.000 |
62 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 159.000 |
63 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135.000 |
64 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 159.000 |
65 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 159.000 |
66 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 135.000 |
67 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 116.000 |
68 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 118.000 |
69 | Influenza virus A, B test nhanh | 175.000 |
70 | Rotavirus test nhanh | 184.000 |
71 | Rubella virus Ab test nhanh | 154.000 |
72 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 148.000 |
73 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 123.000 |
74 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39.500 |
75 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67.800 |
76 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43.100 |
77 | Trứng giun soi tập trung | 43.100 |
78 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 43.100 |
79 | Vi nấm nhuộm soi | 43.100 |
80 | Trứng giun, sán soi tươi | 43.100 |
81 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65.600 |
82 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65.600 |
83 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41.500 |
84 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 58.000 |
85 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 105.000 |
86 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.900 |
87 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47.500 |
88 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 67.600 |
89 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 144.000 |
90 | Đường máu mao mạch | 15.500 |
91 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 71.200 |
92 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 71.200 |
93 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 151.000 |
94 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 41.500 |
95 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 37.900 |
96 | Tập trung bạch cầu | 29.600 |
97 | Tìm tế bào Hargraves | 66.400 |
98 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.700 |
99 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43.700 |
100 | Cặn Addis | 43.700 |
101 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.800 |
102 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92.900 |
103 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65.300 |
104 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 170.000 |
105 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 49.800 |
106 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 475.000 |
107 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 41.500 |
108 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 29.600 |
109 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 76.900 |
110 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 76.900 |
111 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40.200 |
112 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40.200 |
113 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 212.000 |
114 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 40.200 |
115 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 59.300 |
116 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21.200 |
117 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65.600 |
118 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65.600 |
119 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 29.600 |
120 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 89.000 |
121 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32.000 |
122 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32.000 |
123 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 83.100 |
124 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83.100 |
125 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 83.100 |
126 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83.100 |
127 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1.027.000 |
128 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70.300 |
129 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 27.200 |
130 | Điện di huyết sắc tố | 366.000 |
131 | Điện di protein huyết thanh | 382.000 |
132 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23.700 |
133 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.800 |
134 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 76.500 |
135 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 273.000 |
136 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 207.000 |
137 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92.900 |
138 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 87.500 |
139 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13.000 |
140 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 140.000 |
141 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 140.000 |
142 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 152.000 |
143 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60.100 |
144 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 135.000 |
145 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87.500 |
146 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 27.300 |
147 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27.300 |
148 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38.200 |
149 | Định lượng Estradiol [Máu] | 82.000 |
150 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82.000 |
151 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 82.000 |
152 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 185.000 |
153 | Định lượng Folate [Máu] | 87.500 |
154 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 482.000 |
155 | Định lượng Insulin [Máu] | 82.000 |
156 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 82.000 |
157 | Định lượng Prolactin [Máu] | 76.500 |
158 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10.900 |
159 | Định lượng Progesteron [Máu] | 82.000 |
160 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 87.500 |
161 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 92.900 |
162 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 38.200 |
163 | Định lượng Testosterol [Máu] | 95.100 |
164 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 179.000 |
165 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.700 |
166 | Định lượng Amylase (niệu) | 38.200 |
167 | Định lượng Canxi (niệu) | 25.000 |
168 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.700 |
169 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.700 |
170 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43.700 |
171 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 13.000 |
172 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.600 |
173 | Định lượng Amylase (dịch) | 21.800 |
174 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21.800 |
175 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 27.300 |
176 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21.800 |
177 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13.000 |
178 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 27.300 |
179 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.800 |
180 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.600 |
181 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 27.300 |
182 | Định lượng Urê (dịch) | 21.800 |
183 | Phản ứng CRP | 21.800 |
184 | Vi khuẩn test nhanh | 246.000 |
185 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246.000 |
186 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70.300 |
187 | Vibrio cholerae soi tươi | 70.300 |
188 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70.300 |
189 | Chlamydia test nhanh | 74.000 |
190 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161.000 |
191 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 |
192 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 |
193 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.500 |
194 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.800 |
195 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.800 |
196 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27.300 |
197 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.800 |
198 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.800 |
199 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.800 |
200 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54.600 |
201 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.800 |
202 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 41.500 |
203 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.000 |
204 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.000 |
205 | Vi nấm soi tươi | 43.100 |
206 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.500 |
207 | Đường máu mao mạch | 15.500 |
208 | HBsAb test nhanh | 61.700 |
III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |
1 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49.300 |
2 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49.300 |
3 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49.300 |
4 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
5 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[2 phim] | 100.000 |
6 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[1 phim] | 68.300 |
7 | Chụp Xquang đại tràng | 279.000 |
8 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 255.000 |
9 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[2 phim] | 100.000 |
10 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[2 phim] | 100.000 |
11 | Siêu âm tuyến giáp | 49.300 |
12 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][2 phim] | 100.000 |
13 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100.000 |
14 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[1 phim] | 68.300 |
15 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[1 phim] | 68.300 |
16 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125.000 |
17 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[1 phim] | 68.300 |
18 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49.300 |
19 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49.300 |
20 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49.300 |
21 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49.300 |
22 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49.300 |
23 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49.300 |
24 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49.300 |
25 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49.300 |
26 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49.300 |
27 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49.300 |
28 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[2 phim] | 100.000 |
29 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
30 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
31 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[2 phim] | 100.000 |
32 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 125.000 |
33 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][2 phim] | 100.000 |
34 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239.000 |
35 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198.000 |
36 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 322.000 |
37 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 742.000 |
38 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 430.000 |
39 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255.000 |
40 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 329.000 |
41 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49.300 |
42 | Nội soi Tai | 108.000 |
43 | Chụp Xquang đường dò | 421.000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
47 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
48 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
49 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
50 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35.400 |
51 | Nghiệm pháp Atropin | 204.000 |
52 | Ghi điện não thường quy | 68.300 |
53 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 204.000 |
54 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35.400 |
55 | Ghi điện não đồ thông thường | 68.300 |
56 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49.300 |
57 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 49.300 |
58 | Nội soi họng | 108.000 |
59 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 49.300 |
60 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49.300 |
61 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 49.300 |
62 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49.300 |
63 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 233.000 |
64 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233.000 |
65 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49.300 |
66 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 84.800 |
67 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84.800 |
68 | Siêu âm màng phổi | 49.300 |
69 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49.300 |
70 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49.300 |
71 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84.800 |
72 | Siêu âm Doppler gan lách | 84.800 |
73 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 233.000 |
74 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 233.000 |
75 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 84.800 |
76 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84.800 |
77 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 233.000 |
78 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186.000 |
79 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84.800 |
80 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 233.000 |
81 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 233.000 |
82 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 233.000 |
83 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 233.000 |
84 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233.000 |
85 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84.800 |
86 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84.800 |
87 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 84.800 |
88 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 255.000 |
89 | Chụp Xquang Stenvers[1 phim] | 68.300 |
90 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[1 phim] | 68.300 |
91 | Chụp Xquang mỏm trâm[1 phim] | 68.300 |
92 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
93 | Chụp Xquang Chausse III[1 phim] | 68.300 |
94 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233.000 |
95 | Siêu âm Doppler tim | 233.000 |
96 | Nội soi tai mũi họng | 108.000 |
97 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[1 phim] | 68.300 |
98 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
99 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[1 phim] | 68.300 |
100 | Nội soi mũi | 108.000 |
101 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng[1 phim] | 68.300 |
102 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
103 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
104 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
105 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
106 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
107 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
108 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
109 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
110 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
111 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
112 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
114 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
115 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
116 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
117 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[2 phim] | 100.000 |
118 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
119 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
120 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125.000 |
121 | Chụp Xquang khung chậu thẳng[1 phim] | 68.300 |
122 | Chụp Xquang khớp vai thẳng[1 phim] | 68.300 |
123 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[1 phim] | 68.300 |
124 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
125 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 532.000 |
126 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 532.000 |
127 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
128 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[1 phim] | 68.300 |
129 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 302.000 |
130 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 430.000 |
131 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 322.000 |
132 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 426.000 |
133 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 624.000 |
134 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 624.000 |
135 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
136 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
137 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
138 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
139 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 532.000 |
140 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
141 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
142 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 532.000 |
143 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
144 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] | 100.000 |
145 | Điện tim thường | 35.400 |
146 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[2 phim] | 100.000 |
147 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
148 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[1 phim] | 68.300 |
149 | Chụp Xquang tại giường[1 phim] | 68.300 |
150 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68.300 |
151 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[1 phim] | 68.300 |
152 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
153 | Chụp Xquang ngực thẳng[1 phim] | 68.300 |
154 | Chụp Xquang Hirtz[1 phim] | 68.300 |
155 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[1 phim] | 68.300 |
156 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(1phim) | 68.300 |
157 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239.000 |
158 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[1 phim] | 68.300 |
159 | Chụp Xquang hàm chếch một bên[1 phim] | 68.300 |
160 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[2 phim] | 100.000 |
161 | Chụp Xquang Schuller[1 phim] | 68.300 |
162 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[1 phim] | 68.300 |
163 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm[1 phim] | 68.300 |
164 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20.700 |
165 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[2 phim] | 100.000 |
166 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[1 phim] | 68.300 |
167 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
168 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | 1.322.000 |
169 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 2.227.000 |
170 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 2.227.000 |
171 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
172 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
173 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
174 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
175 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
176 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
177 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
178 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | 3.191.000 |
179 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản | 2.227.000 |
180 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 3.191.000 |
181 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 643.000 |
182 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | 3.191.000 |
183 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
184 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
185 | Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản | 2.227.000 |
186 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | 3.191.000 |
187 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
188 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
189 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | 2.227.000 |
190 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | 2.227.000 |
191 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | 2.227.000 |
192 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | 2.227.000 |
193 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2.227.000 |
194 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | 1.322.000 |
195 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản | 2.227.000 |
196 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
197 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
198 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
199 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
200 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
201 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
202 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 144.000 |
203 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
204 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
205 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | 1.322.000 |
206 | Cộng hưởng từ phổ tim | 3.191.000 |
207 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
208 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
209 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
210 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
211 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
212 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
213 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
214 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | 2.227.000 |
215 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
216 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | 2.227.000 |
217 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | 1.322.000 |
218 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh | 2.227.000 |
219 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
220 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
221 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
222 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
223 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
224 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
225 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
226 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 2.227.000 |
227 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
228 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | 3.191.000 |
229 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
230 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | 8.691.000 |
231 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
232 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
233 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
234 | Đo chức năng hô hấp | 133.000 |
235 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
236 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
237 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | 2.227.000 |
238 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | 3.191.000 |
239 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | 1.322.000 |
240 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | 1.322.000 |
241 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 2.227.000 |
IV | CÁC DỊCH VỤ KHÁC | |
1 | Nong niệu đạo | 252.000 |
2 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49.300 |
3 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69.300 |
4 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69.300 |
5 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69.300 |
6 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 69.300 |
7 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351.000 |
8 | Điều trị tủy lại | 966.000 |
9 | Điều trị tủy răng sữa | 280.000 |
10 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.300 |
11 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259.000 |
12 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259.000 |
13 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66.100 |
14 | Tập cho người thất ngôn | 112.000 |
15 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 69.300 |
16 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30.600 |
17 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 69.300 |
18 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 69.300 |
19 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 70.100 |
20 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 70.100 |
21 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 70.100 |
22 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 70.100 |
23 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu nhi | 69.300 |
24 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 70.100 |
25 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 70.100 |
26 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69.300 |
27 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 70.100 |
28 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 70.100 |
29 | Thủy châm điều trị mày đay | 70.100 |
30 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69.300 |
31 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 70.100 |
32 | Thủy châm điều trị trĩ | 70.100 |
33 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 70.100 |
34 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69.300 |
35 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 70.100 |
36 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.621.000 |
37 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 70.100 |
38 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69.300 |
39 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 70.100 |
40 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 70.100 |
41 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 70.100 |
42 | Chích lể | 69.400 |
43 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197.000 |
44 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 70.100 |
45 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 70.100 |
46 | Thủy châm điều trị đau răng | 70.100 |
47 | Thủy châm điều trị thống kinh | 70.100 |
48 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 70.100 |
49 | Bó thuốc | 53.100 |
50 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 70.100 |
51 | Chườm ngải | 36.100 |
52 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 |
53 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 70.100 |
54 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 70.100 |
55 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 70.100 |
56 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 70.100 |
57 | Thủy châm điều trị đái dầm | 70.100 |
58 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53.000 |
59 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 70.100 |
60 | Thủy châm điều trị đau lưng | 70.100 |
61 | Thủy châm điều trị sụp mi | 70.100 |
62 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 70.100 |
63 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498.000 |
64 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 70.100 |
65 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 70.100 |
66 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 70.100 |
67 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36.100 |
68 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 253.000 |
69 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664.000 |
70 | Điện châm điều trị cảm mạo | 71.400 |
71 | Đặt ống nội khí quản | 579.000 |
72 | Điện châm | 71.400 |
73 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 414.000 |
74 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71.400 |
75 | Điện châm điều trị đau răng | 71.400 |
76 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 36.100 |
77 | Thay băng, cắt chỉ | 60.000 |
78 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71.400 |
79 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3.878.000 |
80 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 71.400 |
81 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3.011.000 |
82 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71.400 |
83 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71.400 |
84 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71.400 |
85 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71.400 |
86 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71.400 |
87 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71.400 |
88 | Đặt sonde bàng quang | 94.300 |
89 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71.400 |
90 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71.400 |
91 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 71.400 |
92 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71.400 |
93 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 71.400 |
94 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71.400 |
95 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 197.000 |
96 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71.400 |
97 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 71.400 |
98 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71.400 |
99 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 71.400 |
100 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71.400 |
101 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71.400 |
102 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 414.000 |
103 | Điện châm điều trị sa tử cung | 71.400 |
104 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71.400 |
105 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71.400 |
106 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71.400 |
107 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71.400 |
108 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71.400 |
109 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71.400 |
110 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71.400 |
111 | Điều trị bằng Parafin | 43.700 |
112 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271.000 |
113 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 71.400 |
114 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37.200 |
115 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71.400 |
116 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36.300 |
117 | Mãng châm | 76.400 |
118 | Cứu | 36.100 |
119 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 71.400 |
120 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36.300 |
121 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71.400 |
122 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 654.000 |
123 | Điện châm điều trị viêm amidan | 71.400 |
124 | Điện châm điều trị trĩ | 71.400 |
125 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71.400 |
126 | Điện châm điều trị ù tai | 71.400 |
127 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 654.000 |
128 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 |
129 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71.400 |
130 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23.000 |
131 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 34.500 |
132 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384.000 |
133 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348.000 |
134 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23.000 |
135 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242.000 |
136 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 23.000 |
137 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242.000 |
138 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 36.300 |
139 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34.500 |
140 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34.500 |
141 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34.500 |
142 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267.000 |
143 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30.600 |
144 | Hút nang bao hoạt dịch | 120.000 |
145 | Mở rộng lỗ sáo | 1.340.000 |
146 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327.000 |
147 | Mở khí quản cấp cứu | 734.000 |
148 | Mở khí quản thường quy | 734.000 |
149 | Kéo nắn cột sống cổ | 48.700 |
150 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48.700 |
151 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348.000 |
152 | Hút dịch khớp gối | 120.000 |
153 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152.000 |
154 | Hút đờm hầu họng | 12.200 |
155 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348.000 |
156 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 30.600 |
157 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 70.100 |
158 | Tập ho có trợ giúp | 31.100 |
159 | Tập tri giác và nhận thức | 45.300 |
160 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 70.100 |
161 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 30.600 |
162 | Rửa bàng quang | 209.000 |
163 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 46.700 |
164 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 70.100 |
165 | Tập vận động trên bóng | 30.600 |
166 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 70.100 |
167 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 70.100 |
168 | Tập với xe đạp tập | 12.500 |
169 | Sắc thuốc thang | 13.100 |
170 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 70.100 |
171 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 70.100 |
172 | Ôn châm | 69.400 |
173 | Thụt tháo phân | 85.900 |
174 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 70.100 |
175 | Thủy châm | 70.100 |
176 | Thay canuyn mở khí quản | 253.000 |
177 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601.000 |
178 | Thông bàng quang | 94.300 |
179 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348.000 |
180 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184.000 |
181 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85.900 |
182 | Thụt tháo | 85.900 |
183 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55.300 |
184 | Tập các kiểu thở | 31.100 |
185 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 70.100 |
186 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 70.100 |
187 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69.300 |
188 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 70.100 |
189 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 70.100 |
190 | Tiêm tĩnh mạch | 12.800 |
191 | Thuỷ châm điều trị nấc | 70.100 |
192 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 70.100 |
193 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 70.100 |
194 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 70.100 |
195 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 70.100 |
196 | Vận động trị liệu hô hấp | 31.100 |
197 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 70.100 |
198 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 70.100 |
199 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55.800 |
200 | Tập vận động có kháng trở | 51.400 |
201 | Tập đi với thanh song song | 30.600 |
202 | Tập nuốt | 163.000 |
203 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30.600 |
204 | Tập lên, xuống cầu thang | 30.600 |
205 | Tập sửa lỗi phát âm | 112.000 |
206 | Tập vận động thụ động | 51.400 |
207 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42.700 |
208 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45.700 |
209 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51.400 |
210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69.300 |
211 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 69.300 |
212 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69.300 |
213 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 32.300 |
214 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 69.300 |
215 | Nhĩ châm | 69.400 |
216 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 148.000 |
217 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184.000 |
218 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69.300 |
219 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69.300 |
220 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69.300 |
221 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69.300 |
222 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69.300 |
223 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47.600 |
224 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 69.300 |
225 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105.000 |
226 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69.300 |
227 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69.300 |
228 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60.000 |
229 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 69.300 |
230 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183.000 |
231 | Lấy cao răng | 82.700 |
232 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105.000 |
233 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200.000 |
234 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218.000 |
235 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382.000 |
236 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51.400 |
237 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51.400 |
238 | Tập đi với khung tập đi | 30.600 |
239 | Tập đi với gậy | 30.600 |
240 | Tập đi với khung treo | 30.600 |
241 | Tập vận động có trợ giúp | 51.400 |
242 | Tập với thang tường | 30.600 |
243 | Tập với ròng rọc | 12.500 |
244 | Mở màng phổi cấp cứu | 607.000 |
245 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 35.600 |
246 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 12.200 |
247 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 188.000 |
248 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 583.000 |
249 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 583.000 |
250 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 583.000 |
251 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 583.000 |
252 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45.200 |
253 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 583.000 |
254 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 583.000 |
255 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94.300 |
256 | Thụt giữ | 85.900 |
257 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143.000 |
258 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 139.000 |
259 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 183.000 |
260 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 498.000 |
261 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 161.000 |
262 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 161.000 |
263 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227.000 |
264 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55.800 |
265 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 12.200 |
266 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 337.000 |
267 | Điều trị tủy răng sữa | 394.000 |
268 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183.000 |
269 | Chọc dò dịch màng phổi | 143.000 |
270 | Chọc hút khí màng phổi | 150.000 |
271 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 697.000 |
272 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188.000 |
273 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 139.000 |
274 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 116.000 |
275 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209.000 |
276 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143.000 |
277 | Đặt ống thông dạ dày | 94.300 |
278 | Đặt ống thông hậu môn | 85.900 |
279 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255.000 |
280 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198.000 |
281 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227.000 |
282 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150.000 |
283 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 188.000 |
284 | Lấy cao răng | 143.000 |
285 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198.000 |
286 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 302.000 |
287 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 322.000 |
288 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131.000 |
289 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 620.000 |
290 | Hút dịch khớp háng | 120.000 |
291 | Hút dịch khớp khuỷu | 120.000 |
292 | Hút dịch khớp cổ chân | 120.000 |
293 | Hút dịch khớp cổ tay | 120.000 |
294 | Hút dịch khớp vai | 120.000 |
295 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116.000 |
296 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248.000 |
297 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323.000 |
298 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268.000 |
299 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 813.000 |
300 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348.000 |
301 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348.000 |
302 | Nhổ răng thừa | 218.000 |
303 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348.000 |
304 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224.000 |
305 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69.300 |
306 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 819.000 |
307 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 949.000 |
308 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 434.000 |
309 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 |
310 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 71.400 |
311 | Thủy châm điều trị sụp mi | 70.100 |
312 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 70.100 |
313 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102.000 |
314 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102.000 |
315 | Nhổ răng sữa | 40.700 |
316 | Nhổ chân răng sữa | 40.700 |
317 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.724.000 |
318 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.724.000 |
319 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 753.000 |
320 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 753.000 |
321 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.713.000 |
322 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 605.000 |
323 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 258.000 |
324 | Nội soi đại tràng sigma | 322.000 |
325 | Rút máu để điều trị | 256.000 |
326 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.984.000 |
327 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.265.000 |
328 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.756.000 |
329 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.657.000 |
330 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.657.000 |
331 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.657.000 |
332 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.984.000 |
333 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.216.000 |
334 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2.265.000 |
335 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1.507.000 |
336 | Tập đi với chân giả trên gối | 30.600 |
337 | Tập đi với chân giả dưới gối | 30.600 |
338 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 51.400 |
339 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12.500 |
340 | Điều trị chườm ngải cứu | 36.100 |
341 | Tập do cứng khớp | 49.500 |
342 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 30.600 |
343 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3.087.000 |
344 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3.087.000 |
345 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3.087.000 |
346 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3.011.000 |
347 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.011.000 |
348 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.833.000 |
349 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3.087.000 |
350 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3.087.000 |
351 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3.087.000 |
352 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3.087.000 |
353 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3.087.000 |
354 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3.087.000 |
355 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 998.000 |
356 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 82.900 |
357 | Bơm thuốc thanh quản | 21.100 |
358 | Đặt nội khí quản | 579.000 |
359 | Thay canuyn | 253.000 |
360 | Khí dung mũi họng | 23.000 |
361 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274.000 |
362 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 998.000 |
363 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 301.000 |
364 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 301.000 |
365 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 524.000 |
366 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 524.000 |
367 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 524.000 |
368 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4.109.000 |
369 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3.878.000 |
370 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3.878.000 |
371 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3.878.000 |
372 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3.878.000 |
373 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.777.000 |
374 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3.011.000 |
375 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3.011.000 |
376 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.660.000 |
377 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3.469.000 |
378 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2.883.000 |
379 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 523.000 |
380 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 523.000 |
381 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 722.000 |
382 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 893.000 |
383 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | 4.310.000 |
384 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 3.856.000 |
385 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | 5.776.000 |
386 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4.732.000 |
387 | Phẫu thuật rò khe mang I | 4.740.000 |
388 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | 4.740.000 |
389 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 4.740.000 |
390 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 184.000 |
391 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 35.600 |
392 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 70.100 |
393 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 70.100 |
394 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 70.100 |
395 | Thủy châm điều trị di tinh | 70.100 |
396 | Thủy châm điều trị liệt dương | 70.100 |
397 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 70.100 |
398 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 70.100 |
399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69.300 |
400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69.300 |
401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69.300 |
402 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4.400.000 |
403 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3.087.000 |
404 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3.087.000 |
405 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.850.000 |
406 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.777.000 |
407 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412.000 |
408 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412.000 |
409 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 348.000 |
410 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348.000 |
411 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348.000 |
412 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 637.000 |
413 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652.000 |
414 | Thay băng vết mổ | 60.000 |
415 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197.000 |
416 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 2.737.000 |
417 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 589.000 |
418 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589.000 |
419 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589.000 |
420 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589.000 |
421 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589.000 |
422 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589.000 |
423 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637.000 |
424 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 |
425 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348.000 |
426 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348.000 |
427 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348.000 |
428 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242.000 |
429 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242.000 |
430 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327.000 |
431 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412.000 |
432 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267.000 |
433 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428.000 |
434 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250.000 |
435 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589.000 |
436 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589.000 |
437 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589.000 |
438 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 589.000 |
439 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 589.000 |
440 | Chụp tuỷ bằng MTA | 280.000 |
441 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 280.000 |
442 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 259.000 |
443 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259.000 |
444 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348.000 |
445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69.300 |
446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69.300 |
447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69.300 |
448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69.300 |
449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69.300 |
450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69.300 |
451 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428.000 |
452 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250.000 |
453 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 193.000 |
454 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.378.000 |
455 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.378.000 |
456 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.407.000 |
457 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.407.000 |
458 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.908.000 |
459 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.908.000 |
460 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 218.000 |
461 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362.000 |
462 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362.000 |
463 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362.000 |
464 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 362.000 |
465 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224.000 |
466 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224.000 |
467 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224.000 |
468 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224.000 |
469 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 472.000 |
470 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 472.000 |
471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69.300 |
472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69.300 |
473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69.300 |
474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69.300 |
475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69.300 |
476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69.300 |
477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69.300 |
478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 69.300 |
479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69.300 |
480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69.300 |
481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69.300 |
482 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 22.800 |
483 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 184.000 |
484 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258.000 |
485 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729.000 |
486 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.156.000 |
487 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1.266.000 |
488 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729.000 |
489 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1.156.000 |
490 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1.266.000 |
491 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.737.000 |
492 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1.914.000 |
493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69.300 |
494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69.300 |
495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69.300 |
496 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 69.300 |
497 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69.300 |
498 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69.300 |
499 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 69.300 |
500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69.300 |
501 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 69.300 |
502 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 69.300 |
503 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 69.300 |
504 | Cắt các u nang giáp móng | 2.190.000 |
505 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 479.000 |
506 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868.000 |
507 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 439.000 |
508 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.353.000 |
509 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1.353.000 |
510 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | 5.741.000 |
511 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1.266.000 |
512 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | 7.276.000 |
513 | Cắt u lưỡi lành tính | 2.953.000 |
514 | Cắt khối u khẩu cái | 2.953.000 |
515 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 2.953.000 |
516 | Cắt u amidan | 3.856.000 |
517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 69.300 |
518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69.300 |
519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 69.300 |
520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69.300 |
521 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69.300 |
522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69.300 |
523 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69.300 |
524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69.300 |
525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 69.300 |
526 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 36.100 |
527 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 36.100 |
528 | Cắt polyp ống tai | 2.038.000 |
529 | Cắt polyp mũi | 679.000 |
530 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2.122.000 |
531 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.019.000 |
532 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.997.000 |
533 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.044.000 |
534 | Cắt u nang buồng trứng | 3.044.000 |
535 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.044.000 |
536 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.044.000 |
537 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3.829.000 |
538 | Cắt u thành âm đạo | 2.128.000 |
539 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.309.000 |
540 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1.914.000 |
541 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.100 |
542 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 36.100 |
543 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 36.100 |
544 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 36.100 |
545 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 36.100 |
546 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 36.100 |
547 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 36.100 |
548 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36.100 |
549 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 36.100 |
550 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 36.100 |
551 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 36.100 |
552 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.914.000 |
553 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.298.000 |
554 | Cắt u xương sụn lành tính | 3.870.000 |
555 | Chích áp xe vú | 230.000 |
556 | Soi cổ tử cung | 63.900 |
557 | Cắt u vú lành tính | 2.962.000 |
558 | Bóc nhân xơ vú | 1.019.000 |
559 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 12.800 |
560 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 12.800 |
561 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 3.843.000 |
562 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.326.000 |
563 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 3.843.000 |
564 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 1.499.000 |
565 | Vá nhĩ đơn thuần | 3.843.000 |
566 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 36.100 |
567 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 36.100 |
568 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 36.100 |
569 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 36.100 |
570 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 36.100 |
571 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 36.100 |
572 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 36.100 |
573 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 36.100 |
574 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 36.100 |
575 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 36.100 |
576 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 36.100 |
577 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3.102.000 |
578 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3.102.000 |
579 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 5.326.000 |
580 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 3.843.000 |
581 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1.353.000 |
582 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 520.000 |
583 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.102.000 |
584 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.102.000 |
585 | Chích rạch màng nhĩ | 64.200 |
586 | Khâu vết rách vành tai | 184.000 |
587 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119.000 |
588 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998.000 |
589 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520.000 |
590 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 36.100 |
591 | Giác hơi | 34.500 |
592 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 664.000 |
593 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 23.000 |
594 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 114.000 |
595 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.818.000 |
596 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3.123.000 |
597 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2.122.000 |
598 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 209.000 |
599 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.813.000 |
600 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.340.000 |
601 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1.340.000 |
602 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.383.000 |
603 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 520.000 |
604 | Chọc hút dịch vành tai | 56.800 |
605 | Làm thuốc tai | 21.100 |
606 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65.600 |
607 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 3.996.000 |
608 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3.037.000 |
609 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3.037.000 |
610 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 3.996.000 |
611 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 679.000 |
612 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | 3.176.000 |
613 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8.419.000 |
614 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 5.039.000 |
615 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1.499.000 |
616 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.340.000 |
617 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.730.000 |
618 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3.730.000 |
619 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.730.000 |
620 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.574.000 |
621 | Tháo xoắn ruột non | 2.574.000 |
622 | Tháo lồng ruột non | 2.574.000 |
623 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.730.000 |
624 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.730.000 |
625 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2.945.000 |
626 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.654.000 |
627 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2.834.000 |
628 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.605.000 |
629 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.499.000 |
630 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | 1.499.000 |
631 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 3.996.000 |
632 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3.311.000 |
633 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3.996.000 |
634 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3.996.000 |
635 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.996.000 |
636 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.996.000 |
637 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | 3.996.000 |
638 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | 3.996.000 |
639 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.654.000 |
640 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.654.000 |
641 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.945.000 |
642 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.654.000 |
643 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.655.000 |
644 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.340.000 |
645 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4.830.000 |
646 | Cắt túi mật | 4.694.000 |
647 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.351.000 |
648 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3.996.000 |
649 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3.311.000 |
650 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3.311.000 |
651 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3.311.000 |
652 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3.311.000 |
653 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 5.453.000 |
654 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2.720.000 |
655 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1.499.000 |
656 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 998.000 |
657 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 998.000 |
658 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 289.000 |
659 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 463.000 |
660 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.351.000 |
661 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.351.000 |
662 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.351.000 |
663 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3.351.000 |
664 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.351.000 |
665 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.351.000 |
666 | Khâu vết thương thành bụng | 2.122.000 |
667 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.576.000 |
668 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3.878.000 |
669 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 463.000 |
670 | Bẻ cuốn mũi | 144.000 |
671 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 144.000 |
672 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2.720.000 |
673 | Chọc rửa xoang hàm | 289.000 |
674 | Phương pháp Proetz | 61.800 |
675 | Nhét bấc mũi sau | 124.000 |
676 | Nhét bấc mũi trước | 124.000 |
677 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209.000 |
678 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684.000 |
679 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684.000 |
680 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 1.689.000 |
681 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2.898.000 |
682 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813.000 |
683 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3.878.000 |
684 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3.878.000 |
685 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3.878.000 |
686 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3.878.000 |
687 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4.109.000 |
688 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3.878.000 |
689 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3.878.000 |
690 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.087.000 |
691 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3.087.000 |
692 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3.087.000 |
693 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3.878.000 |
694 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.898.000 |
695 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 1.605.000 |
696 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1.605.000 |
697 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 998.000 |
698 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3.125.000 |
699 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | 2.129.000 |
700 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 3.037.000 |
701 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3.037.000 |
702 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | 3.037.000 |
703 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | 4.296.000 |
704 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4.109.000 |
705 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3.878.000 |
706 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3.878.000 |
707 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3.878.000 |
708 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3.878.000 |
709 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3.878.000 |
710 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3.878.000 |
711 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3.878.000 |
712 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3.878.000 |
713 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3.878.000 |
714 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 4.296.000 |
715 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | 4.296.000 |
716 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 734.000 |
717 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 998.000 |
718 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2.898.000 |
719 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1.028.000 |
720 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1.028.000 |
721 | Chích áp xe sàn miệng | 274.000 |
722 | Chích áp xe quanh Amidan | 274.000 |
723 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 124.000 |
724 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 745.000 |
725 | Lấy dị vật họng miệng | 41.600 |
726 | Lấy dị vật hạ họng | 41.600 |
727 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3.878.000 |
728 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3.878.000 |
729 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.830.000 |
730 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4.830.000 |
731 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.122.000 |
732 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.087.000 |
733 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.087.000 |
734 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.878.000 |
735 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.878.000 |
736 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3.878.000 |
737 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2.403.000 |
738 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434.000 |
739 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949.000 |
740 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2.898.000 |
741 | Sắc thuốc thang | 13.100 |
742 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819.000 |
743 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.340.000 |
744 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145.000 |
745 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51.400 |
746 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1.689.000 |
747 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589.000 |
748 | Hào châm | 69.400 |
749 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3.011.000 |
750 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.878.000 |
751 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3.878.000 |
752 | Phẫu thuật viêm xương | 3.011.000 |
753 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201.000 |
754 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 49.100 |
755 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.833.000 |
756 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3.878.000 |
757 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35.600 |
758 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35.600 |
759 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968.000 |
760 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 |
761 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28.000 |
762 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340.000 |
763 | Bóc giả mạc | 88.400 |
764 | Khâu da mi đơn giản | 841.000 |
765 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115.000 |
766 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.300 |
767 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 |
768 | Lấy calci kết mạc | 37.300 |
769 | Rửa cùng đồ | 44.000 |
770 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50.000 |
771 | Lấy dị vật kết mạc | 67.000 |
772 | Rạch áp xe mi | 197.000 |
773 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55.300 |
Ý kiến bạn đọc