BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ NĂM 2024

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ
(BẢO HIỂM VÀ KHÔNG BẢO HIỂM)
     
STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
I KHÁM BỆNH
1 Khám răng hàm mặt 33.200
2 Khám ngoại 33.200
3 Khám nhi 33.200
4 Khám Tai mũi họng 33.200
5 Khám YHCT 33.200
6 Khám nội 33.200
7 Khám Phụ sản 33.200
8 Khám Mắt 33.200
II XÉT NGHIỆM  
1 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13.000
2 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.800
3 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.800
4 Định lượng Albumin [Máu] 21.800
5 Định lượng Creatinin (máu) 21.800
6 Định lượng Glucose [Máu] 21.800
7 Định lượng Urê máu [Máu] 21.800
8 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300
9 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.800
10 Định lượng HbA1c [Máu] 102.000
11 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.500
12 Định lượng Urê (niệu) 16.400
13 Định lượng Creatinin (niệu) 16.400
14 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.700
15 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.700
16 Định lượng Protein (niệu) 14.000
17 Định lượng Axit Uric (niệu) 16.400
18 Định lượng Glucose (niệu) 14.000
19 HIV Ab test nhanh 55.400
20 HCV Ab test nhanh 55.400
21 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41.500
22 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 35.600
23 Máu lắng (bằng máy tự động) 35.600
24 HBsAg test nhanh 55.400
25 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 47.500
26 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.900
27 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800
28 Leptospira test nhanh 143.000
29 Streptococcus pyogenes ASO 43.100
30 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 90.000
31 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 184.000
32 Virus test nhanh 246.000
33 Virus Ag miễn dịch bán tự động 306.000
34 Virus Ab miễn dịch bán tự động 306.000
35 HBsAg miễn dịch bán tự động 77.300
36 HBsAg miễn dịch tự động 77.300
37 HBsAg định lượng 482.000
38 HBsAb định lượng 119.000
39 HBeAg test nhanh 61.700
40 HBeAg miễn dịch bán tự động 98.700
41 HBeAg miễn dịch tự động 98.700
42 HBeAb test nhanh 61.700
43 HBeAb miễn dịch bán tự động 98.700
44 HBV đo tải lượng Real-time PCR 678.000
45 HCV Ab miễn dịch bán tự động 123.000
46 HCV Ab miễn dịch tự động 123.000
47 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 123.000
48 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 123.000
49 HCV đo tải lượng Real-time PCR 838.000
50 HAV Ab test nhanh 123.000
51 HAV IgM miễn dịch bán tự động 110.000
52 HAV IgM miễn dịch tự động 110.000
53 HAV total miễn dịch tự động 104.000
54 HIV Ag/Ab test nhanh 101.000
55 HIV Ab miễn dịch bán tự động 110.000
56 HIV Ab miễn dịch tự động 110.000
57 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 135.000
58 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 135.000
59 HIV đo tải lượng Real-time PCR 748.000
60 Dengue virus NS1Ag test nhanh 135.000
61 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 135.000
62 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 159.000
63 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135.000
64 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 159.000
65 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 159.000
66 CMV IgM miễn dịch bán tự động 135.000
67 CMV IgG miễn dịch bán tự động 116.000
68 EV71 IgM/IgG test nhanh 118.000
69 Influenza virus A, B test nhanh 175.000
70 Rotavirus test nhanh 184.000
71 Rubella virus Ab test nhanh 154.000
72 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 148.000
73 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 123.000
74 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39.500
75 Hồng cầu trong phân test nhanh 67.800
76 Đơn bào đường ruột soi tươi 43.100
77 Trứng giun soi tập trung 43.100
78 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 43.100
79 Vi nấm nhuộm soi 43.100
80 Trứng giun, sán soi tươi 43.100
81 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65.600
82 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65.600
83 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41.500
84 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 58.000
85 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 105.000
86 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37.900
87 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47.500
88 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67.600
89 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 144.000
90 Đường máu mao mạch 15.500
91 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 71.200
92 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 71.200
93 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 151.000
94 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 41.500
95 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 37.900
96 Tập trung bạch cầu 29.600
97 Tìm tế bào Hargraves 66.400
98 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.700
99 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43.700
100 Cặn Addis 43.700
101 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56.800
102 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 92.900
103 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65.300
104 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 170.000
105 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 49.800
106 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 475.000
107 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 41.500
108 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 29.600
109 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 76.900
110 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 76.900
111 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40.200
112 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40.200
113 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 212.000
114 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 40.200
115 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 59.300
116 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 21.200
117 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65.600
118 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65.600
119 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 29.600
120 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 89.000
121 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32.000
122 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32.000
123 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 83.100
124 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83.100
125 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 83.100
126 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83.100
127 Điện di miễn dịch huyết thanh 1.027.000
128 Vi khuẩn nhuộm soi 70.300
129 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 27.200
130 Điện di huyết sắc tố 366.000
131 Điện di protein huyết thanh 382.000
132 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23.700
133 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21.800
134 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 76.500
135 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 273.000
136 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 207.000
137 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92.900
138 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87.500
139 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13.000
140 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 140.000
141 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 140.000
142 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 152.000
143 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60.100
144 Định lượng Calcitonin [Máu] 135.000
145 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87.500
146 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 27.300
147 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 27.300
148 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38.200
149 Định lượng Estradiol [Máu] 82.000
150 Định lượng Ferritin [Máu] 82.000
151 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 82.000
152 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185.000
153 Định lượng Folate [Máu] 87.500
154 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] 482.000
155 Định lượng Insulin [Máu] 82.000
156 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 82.000
157 Định lượng Prolactin [Máu] 76.500
158 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10.900
159 Định lượng Progesteron [Máu] 82.000
160 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 87.500
161 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 92.900
162 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 38.200
163 Định lượng Testosterol [Máu] 95.100
164 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 179.000
165 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.700
166 Định lượng Amylase (niệu) 38.200
167 Định lượng Canxi (niệu) 25.000
168 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43.700
169 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43.700
170 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43.700
171 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 13.000
172 Phản ứng Pandy [dịch] 8.600
173 Định lượng Amylase (dịch) 21.800
174 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21.800
175 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 27.300
176 Định lượng Creatinin (dịch) 21.800
177 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 13.000
178 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 27.300
179 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.800
180 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.600
181 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 27.300
182 Định lượng Urê (dịch) 21.800
183 Phản ứng CRP 21.800
184 Vi khuẩn test nhanh 246.000
185 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246.000
186 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70.300
187 Vibrio cholerae soi tươi 70.300
188 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70.300
189 Chlamydia test nhanh 74.000
190 Helicobacter pylori Ag test nhanh 161.000
191 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300
192 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300
193 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.500
194 Định lượng Globulin [Máu] 21.800
195 Định lượng Sắt [Máu] 32.800
196 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300
197 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.800
198 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800
199 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.800
200 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 54.600
201 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800
202 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 41.500
203 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.000
204 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000
205 Vi nấm soi tươi 43.100
206 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.500
207 Đường máu mao mạch 15.500
208 HBsAb test nhanh 61.700
III CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG  
1 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49.300
2 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49.300
3 Siêu âm tuyến vú hai bên 49.300
4 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
5 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[2 phim] 100.000
6 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[1 phim] 68.300
7 Chụp Xquang đại tràng 279.000
8 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 255.000
9 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[2 phim] 100.000
10 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[2 phim] 100.000
11 Siêu âm tuyến giáp 49.300
12 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][2 phim] 100.000
13 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 100.000
14 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[1 phim] 68.300
15 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[1 phim] 68.300
16 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125.000
17 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[1 phim] 68.300
18 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49.300
19 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49.300
20 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49.300
21 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.300
22 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.300
23 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49.300
24 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.300
25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.300
26 Siêu âm tử cung phần phụ 49.300
27 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49.300
28 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[2 phim] 100.000
29 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
30 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
31 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[2 phim] 100.000
32 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 125.000
33 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][2 phim] 100.000
34 Chụp Xquang thực quản dạ dày 239.000
35 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 198.000
36 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322.000
37 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 742.000
38 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 430.000
39 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255.000
40 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 329.000
41 Siêu âm hạch vùng cổ 49.300
42 Nội soi Tai 108.000
43 Chụp Xquang đường dò 421.000
44 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 643.000
45 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532.000
46 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532.000
47 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532.000
48 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532.000
49 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532.000
50 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35.400
51 Nghiệm pháp Atropin 204.000
52 Ghi điện não thường quy 68.300
53 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 204.000
54 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35.400
55 Ghi điện não đồ thông thường 68.300
56 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49.300
57 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49.300
58 Nội soi họng 108.000
59 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49.300
60 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49.300
61 Siêu âm khớp (một vị trí) 49.300
62 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49.300
63 Siêu âm tim thai qua thành bụng 233.000
64 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233.000
65 Siêu âm các tuyến nước bọt 49.300
66 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 84.800
67 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84.800
68 Siêu âm màng phổi 49.300
69 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49.300
70 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49.300
71 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84.800
72 Siêu âm Doppler gan lách 84.800
73 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 233.000
74 Siêu âm Doppler động mạch thận 233.000
75 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 84.800
76 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84.800
77 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 233.000
78 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186.000
79 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 84.800
80 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 233.000
81 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 233.000
82 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233.000
83 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233.000
84 Siêu âm Doppler tim, van tim 233.000
85 Siêu âm Doppler tuyến vú 84.800
86 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84.800
87 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 84.800
88 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 255.000
89 Chụp Xquang Stenvers[1 phim] 68.300
90 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[1 phim] 68.300
91 Chụp Xquang mỏm trâm[1 phim] 68.300
92 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
93 Chụp Xquang Chausse III[1 phim] 68.300
94 Siêu âm Doppler mạch máu 233.000
95 Siêu âm Doppler tim 233.000
96 Nội soi tai mũi họng 108.000
97 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[1 phim] 68.300
98 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
99 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[1 phim] 68.300
100 Nội soi mũi 108.000
101 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[1 phim] 68.300
102 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
103 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
104 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
105 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 532.000
106 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 532.000
107 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 532.000
108 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 532.000
109 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 643.000
110 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 643.000
111 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 643.000
112 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 532.000
113 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 643.000
114 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 643.000
115 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
116 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
117 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[2 phim] 100.000
118 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
119 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
120 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125.000
121 Chụp Xquang khung chậu thẳng[1 phim] 68.300
122 Chụp Xquang khớp vai thẳng[1 phim] 68.300
123 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[1 phim] 68.300
124 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
125 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 532.000
126 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 532.000
127 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
128 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[1 phim] 68.300
129 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 302.000
130 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 430.000
131 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322.000
132 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 426.000
133 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 624.000
134 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 624.000
135 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 532.000
136 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 643.000
137 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 532.000
138 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 532.000
139 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 532.000
140 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532.000
141 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 532.000
142 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 532.000
143 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
144 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim] 100.000
145 Điện tim thường 35.400
146 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[2 phim] 100.000
147 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
148 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[1 phim] 68.300
149 Chụp Xquang tại giường[1 phim] 68.300
150 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68.300
151 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[1 phim] 68.300
152 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
153 Chụp Xquang ngực thẳng[1 phim] 68.300
154 Chụp Xquang Hirtz[1 phim] 68.300
155 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[1 phim] 68.300
156 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(1phim) 68.300
157 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 239.000
158 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[1 phim] 68.300
159 Chụp Xquang hàm chếch một bên[1 phim] 68.300
160 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[2 phim] 100.000
161 Chụp Xquang Schuller[1 phim] 68.300
162 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[1 phim] 68.300
163 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[1 phim] 68.300
164 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 20.700
165 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[2 phim] 100.000
166 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[1 phim] 68.300
167 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) 1.322.000
168 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1.322.000
169 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2.227.000
170 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2.227.000
171 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1.322.000
172 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.322.000
173 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2.227.000
174 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.227.000
175 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
176 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1.322.000
177 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) 1.322.000
178 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) 3.191.000
179 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 2.227.000
180 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3.191.000
181 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 643.000
182 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3.191.000
183 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1.322.000
184 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) 2.227.000
185 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản 2.227.000
186 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) 3.191.000
187 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1.322.000
188 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
189 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) 2.227.000
190 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 2.227.000
191 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) 2.227.000
192 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) 2.227.000
193 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) 2.227.000
194 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1.322.000
195 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 2.227.000
196 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
197 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1.322.000
198 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
199 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1.322.000
200 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2.227.000
201 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) 2.227.000
202 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 144.000
203 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) 2.227.000
204 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
205 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 1.322.000
206 Cộng hưởng từ phổ tim 3.191.000
207 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2.227.000
208 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
209 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1.322.000
210 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2.227.000
211 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
212 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
213 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1.322.000
214 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 2.227.000
215 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
216 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) 2.227.000
217 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) 1.322.000
218 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 2.227.000
219 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1.322.000
220 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 2.227.000
221 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.322.000
222 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.322.000
223 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
224 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.322.000
225 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
226 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) 2.227.000
227 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1.322.000
228 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) 3.191.000
229 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 2.227.000
230 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) 8.691.000
231 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
232 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) 2.227.000
233 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.227.000
234 Đo chức năng hô hấp 133.000
235 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) 1.322.000
236 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1.322.000
237 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 2.227.000
238 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản 3.191.000
239 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) 1.322.000
240 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 1.322.000
241 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2.227.000
IV CÁC DỊCH VỤ KHÁC  
1 Nong niệu đạo 252.000
2 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49.300
3 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69.300
4 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 69.300
5 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 69.300
6 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 69.300
7 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351.000
8 Điều trị tủy lại 966.000
9 Điều trị tủy răng sữa 280.000
10 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.300
11 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259.000
12 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259.000
13 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66.100
14 Tập cho người thất ngôn 112.000
15 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 69.300
16 Tập với dụng cụ quay khớp vai 30.600
17 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 69.300
18 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 69.300
19 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70.100
20 Thủy châm điều trị giảm thính lực 70.100
21 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 70.100
22 Thủy châm điều trị mất ngủ 70.100
23 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu nhi 69.300
24 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 70.100
25 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 70.100
26 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 69.300
27 Thủy châm điều trị hội chứng stress 70.100
28 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 70.100
29 Thủy châm điều trị mày đay 70.100
30 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69.300
31 Thủy châm điều trị sa dạ dày 70.100
32 Thủy châm điều trị trĩ 70.100
33 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 70.100
34 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 69.300
35 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 70.100
36 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.621.000
37 Thủy châm điều trị viêm amydan 70.100
38 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 69.300
39 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 70.100
40 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 70.100
41 Thủy châm điều trị đau hố mắt 70.100
42 Chích lể 69.400
43 Chích rạch áp xe nhỏ 197.000
44 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 70.100
45 Thủy châm điều trị sa tử cung 70.100
46 Thủy châm điều trị đau răng 70.100
47 Thủy châm điều trị thống kinh 70.100
48 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 70.100
49 Bó thuốc 53.100
50 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 70.100
51 Chườm ngải 36.100
52 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166.000
53 Thủy châm điều trị hen phế quản 70.100
54 Thủy châm điều trị khàn tiếng 70.100
55 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70.100
56 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 70.100
57 Thủy châm điều trị đái dầm 70.100
58 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53.000
59 Thủy châm điều trị liệt chi trên 70.100
60 Thủy châm điều trị đau lưng 70.100
61 Thủy châm điều trị sụp mi 70.100
62 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 70.100
63 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498.000
64 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 70.100
65 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 70.100
66 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 70.100
67 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 36.100
68 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 253.000
69 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664.000
70 Điện châm điều trị cảm mạo 71.400
71 Đặt ống nội khí quản 579.000
72 Điện châm 71.400
73 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 414.000
74 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 71.400
75 Điện châm điều trị đau răng 71.400
76 Cứu điều trị  liệt thể hàn 36.100
77 Thay băng, cắt chỉ 60.000
78 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 71.400
79 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3.878.000
80 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 71.400
81 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3.011.000
82 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71.400
83 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 71.400
84 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 71.400
85 Điện châm điều trị huyết áp thấp 71.400
86 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 71.400
87 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71.400
88 Đặt sonde bàng quang 94.300
89 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71.400
90 Điện châm điều trị liệt chi trên 71.400
91 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 71.400
92 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 71.400
93 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 71.400
94 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71.400
95 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 197.000
96 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 71.400
97 Điện châm điều trị viêm bàng quang 71.400
98 Điện châm điều trị chắp lẹo 71.400
99 Điện châm điều trị đau hố mắt 71.400
100 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 71.400
101 Điện châm điều trị viêm kết mạc 71.400
102 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 414.000
103 Điện châm điều trị sa tử cung 71.400
104 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 71.400
105 Điện châm điều trị lác cơ năng 71.400
106 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 71.400
107 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 71.400
108 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 71.400
109 Điện châm điều trị giảm khứu giác 71.400
110 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 71.400
111 Điều trị bằng Parafin 43.700
112 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271.000
113 Điện châm điều trị giảm đau do zona 71.400
114 Điều trị bằng sóng ngắn 37.200
115 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 71.400
116 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 36.300
117 Mãng châm 76.400
118 Cứu 36.100
119 Điện châm điều trị hội chứng stress 71.400
120 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 36.300
121 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 71.400
122 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 654.000
123 Điện châm điều trị viêm amidan 71.400
124 Điện châm điều trị trĩ 71.400
125 Điện châm điều trị khàn tiếng 71.400
126 Điện châm điều trị ù tai 71.400
127 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 654.000
128 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 258.000
129 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 71.400
130 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23.000
131 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 34.500
132 Mở thông bàng quang trên xương mu 384.000
133 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348.000
134 Khí dung thuốc giãn phế quản 23.000
135 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242.000
136 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 23.000
137 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242.000
138 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 36.300
139 Giác hơi điều trị các chứng đau 34.500
140 Giác hơi điều trị cảm cúm 34.500
141 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 34.500
142 Nắn, bó bột trật khớp gối 267.000
143 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30.600
144 Hút nang bao hoạt dịch 120.000
145 Mở rộng lỗ sáo 1.340.000
146 Nắn, bó bột trật khớp vai 327.000
147 Mở khí quản cấp cứu 734.000
148 Mở khí quản thường quy 734.000
149 Kéo nắn cột sống cổ 48.700
150 Kéo nắn cột sống thắt lưng 48.700
151 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348.000
152 Hút dịch khớp gối 120.000
153 Nắn, bó bột gãy xương gót 152.000
154 Hút đờm hầu họng 12.200
155 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348.000
156 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 30.600
157 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 70.100
158 Tập ho có trợ giúp 31.100
159 Tập tri giác và nhận thức 45.300
160 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 70.100
161 Tập trong bồn bóng nhỏ 30.600
162 Rửa bàng quang 209.000
163 Thuỷ châm điều trị đái dầm 46.700
164 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 70.100
165 Tập vận động trên bóng 30.600
166 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70.100
167 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 70.100
168 Tập với xe đạp tập 12.500
169 Sắc thuốc thang 13.100
170 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70.100
171 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 70.100
172 Ôn châm 69.400
173 Thụt tháo phân 85.900
174 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 70.100
175 Thủy châm 70.100
176 Thay canuyn mở khí quản 253.000
177 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601.000
178 Thông bàng quang 94.300
179 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348.000
180 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184.000
181 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85.900
182 Thụt tháo 85.900
183 Soi đáy mắt cấp cứu 55.300
184 Tập các kiểu thở 31.100
185 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 70.100
186 Thuỷ châm điều trị đau dây V 70.100
187 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 69.300
188 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 70.100
189 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 70.100
190 Tiêm tĩnh mạch 12.800
191 Thuỷ châm điều trị nấc 70.100
192 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 70.100
193 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 70.100
194 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 70.100
195 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 70.100
196 Vận động trị liệu hô hấp 31.100
197 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 70.100
198 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 70.100
199 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55.800
200 Tập vận động có kháng trở 51.400
201 Tập đi với thanh song song 30.600
202 Tập nuốt 163.000
203 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30.600
204 Tập lên, xuống cầu thang 30.600
205 Tập sửa lỗi phát âm 112.000
206 Tập vận động thụ động 51.400
207 Điều trị bằng các dòng điện xung 42.700
208 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45.700
209 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51.400
210 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69.300
211 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 69.300
212 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69.300
213 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 32.300
214 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 69.300
215 Nhĩ châm 69.400
216 Chôn chỉ (cấy chỉ) 148.000
217 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184.000
218 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69.300
219 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69.300
220 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69.300
221 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69.300
222 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69.300
223 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47.600
224 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 69.300
225 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105.000
226 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69.300
227 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69.300
228 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60.000
229 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 69.300
230 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183.000
231 Lấy cao răng 82.700
232 Nắn sai khớp thái dương hàm 105.000
233 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200.000
234 Nhổ răng vĩnh viễn 218.000
235 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382.000
236 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51.400
237 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51.400
238 Tập đi với khung tập đi 30.600
239 Tập đi với gậy 30.600
240 Tập đi với khung treo 30.600
241 Tập vận động có trợ giúp 51.400
242 Tập với thang tường 30.600
243 Tập với ròng rọc 12.500
244 Mở màng phổi cấp cứu 607.000
245 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 35.600
246 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 12.200
247 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 188.000
248 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 583.000
249 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 583.000
250 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 583.000
251 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 583.000
252 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45.200
253 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 583.000
254 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 583.000
255 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 94.300
256 Thụt giữ 85.900
257 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143.000
258 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 139.000
259 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 183.000
260 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 498.000
261 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 161.000
262 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 161.000
263 Bơm rửa khoang màng phổi 227.000
264 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55.800
265 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 12.200
266 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 337.000
267 Điều trị tủy răng sữa 394.000
268 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183.000
269 Chọc dò dịch màng phổi 143.000
270 Chọc hút khí màng phổi 150.000
271 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697.000
272 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188.000
273 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 139.000
274 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116.000
275 Rửa bàng quang lấy máu cục 209.000
276 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143.000
277 Đặt ống thông dạ dày 94.300
278 Đặt ống thông hậu môn 85.900
279 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255.000
280 Nội soi trực tràng ống mềm 198.000
281 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227.000
282 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 150.000
283 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 188.000
284 Lấy cao răng 143.000
285 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 198.000
286 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 302.000
287 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 322.000
288 Rửa dạ dày cấp cứu 131.000
289 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 620.000
290 Hút dịch khớp háng 120.000
291 Hút dịch khớp khuỷu 120.000
292 Hút dịch khớp cổ chân 120.000
293 Hút dịch khớp cổ tay 120.000
294 Hút dịch khớp vai 120.000
295 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116.000
296 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248.000
297 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323.000
298 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 268.000
299 Phẫu thuật nạo VA gây mê 813.000
300 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348.000
301 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348.000
302 Nhổ răng thừa 218.000
303 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348.000
304 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224.000
305 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69.300
306 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 819.000
307 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 949.000
308 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 434.000
309 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 258.000
310 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 71.400
311 Thủy châm điều trị sụp mi 70.100
312 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70.100
313 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102.000
314 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102.000
315 Nhổ răng sữa 40.700
316 Nhổ chân răng sữa 40.700
317 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.724.000
318 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.724.000
319 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 753.000
320 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 753.000
321 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1.713.000
322 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605.000
323 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 258.000
324 Nội soi đại tràng sigma 322.000
325 Rút máu để điều trị 256.000
326 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.984.000
327 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.265.000
328 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2.756.000
329 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.657.000
330 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.657.000
331 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.657.000
332 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.984.000
333 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.216.000
334 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.265.000
335 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.507.000
336 Tập đi với chân giả trên gối 30.600
337 Tập đi với chân giả dưới gối 30.600
338 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 51.400
339 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12.500
340 Điều trị chườm ngải cứu 36.100
341 Tập do cứng khớp 49.500
342 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 30.600
343 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3.087.000
344 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3.087.000
345 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3.087.000
346 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3.011.000
347 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3.011.000
348 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.833.000
349 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3.087.000
350 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3.087.000
351 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3.087.000
352 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3.087.000
353 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3.087.000
354 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3.087.000
355 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 998.000
356 Đốt họng hạt bằng nhiệt 82.900
357 Bơm thuốc thanh quản 21.100
358 Đặt nội khí quản 579.000
359 Thay canuyn 253.000
360 Khí dung mũi họng 23.000
361 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 274.000
362 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 998.000
363 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 301.000
364 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 301.000
365 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 524.000
366 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 524.000
367 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 524.000
368 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 4.109.000
369 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3.878.000
370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3.878.000
371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3.878.000
372 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3.878.000
373 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.777.000
374 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3.011.000
375 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3.011.000
376 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.660.000
377 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.469.000
378 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.883.000
379 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 523.000
380 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 523.000
381 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 722.000
382 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 893.000
383 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4.310.000
384 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3.856.000
385 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5.776.000
386 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.732.000
387 Phẫu thuật rò khe mang I 4.740.000
388 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4.740.000
389 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4.740.000
390 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 184.000
391 Cắt chỉ sau phẫu thuật 35.600
392 Thủy châm điều trị lác cơ năng 70.100
393 Thủy châm điều trị giảm thị lực 70.100
394 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 70.100
395 Thủy châm điều trị di tinh 70.100
396 Thủy châm điều trị liệt dương 70.100
397 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 70.100
398 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 70.100
399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 69.300
400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69.300
401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69.300
402 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.400.000
403 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3.087.000
404 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3.087.000
405 Phẫu thuật vết thương khớp 2.850.000
406 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.777.000
407 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412.000
408 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412.000
409 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 348.000
410 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 348.000
411 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348.000
412 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637.000
413 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 652.000
414 Thay băng vết mổ 60.000
415 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 197.000
416 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.737.000
417 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 589.000
418 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 589.000
419 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589.000
420 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 589.000
421 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 589.000
422 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589.000
423 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637.000
424 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152.000
425 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348.000
426 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348.000
427 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348.000
428 Nắn, bó bột gãy xương chày 242.000
429 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242.000
430 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 327.000
431 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412.000
432 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267.000
433 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428.000
434 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250.000
435 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 589.000
436 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 589.000
437 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 589.000
438 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 589.000
439 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 589.000
440 Chụp tuỷ bằng MTA 280.000
441 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 280.000
442 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259.000
443 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259.000
444 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348.000
445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 69.300
446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 69.300
447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69.300
448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69.300
449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69.300
450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69.300
451 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428.000
452 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250.000
453 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 193.000
454 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.378.000
455 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.378.000
456 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.407.000
457 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.407.000
458 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.908.000
459 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.908.000
460 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218.000
461 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362.000
462 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362.000
463 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362.000
464 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 362.000
465 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224.000
466 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224.000
467 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224.000
468 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224.000
469 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 472.000
470 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 472.000
471 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69.300
472 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 69.300
473 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69.300
474 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69.300
475 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69.300
476 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 69.300
477 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69.300
478 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 69.300
479 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69.300
480 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69.300
481 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 69.300
482 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 22.800
483 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 184.000
484 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258.000
485 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729.000
486 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000
487 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.266.000
488 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729.000
489 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000
490 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.266.000
491 Cắt các u lành vùng cổ 2.737.000
492 Cắt các u lành tuyến giáp 1.914.000
493 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 69.300
494 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69.300
495 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 69.300
496 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 69.300
497 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69.300
498 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69.300
499 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 69.300
500 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 69.300
501 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 69.300
502 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 69.300
503 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 69.300
504 Cắt các u nang giáp móng 2.190.000
505 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 479.000
506 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 868.000
507 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 439.000
508 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1.353.000
509 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.353.000
510 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 5.741.000
511 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1.266.000
512 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7.276.000
513 Cắt u lưỡi lành tính 2.953.000
514 Cắt khối u khẩu cái 2.953.000
515 Cắt bỏ khối u màn hầu 2.953.000
516 Cắt u amidan 3.856.000
517 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 69.300
518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 69.300
519 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 69.300
520 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 69.300
521 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 69.300
522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69.300
523 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 69.300
524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 69.300
525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 69.300
526 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 36.100
527 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 36.100
528 Cắt polyp ống tai 2.038.000
529 Cắt polyp mũi 679.000
530 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2.122.000
531 Mổ bóc nhân xơ vú 1.019.000
532 Cắt polyp cổ tử cung 1.997.000
533 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.044.000
534 Cắt u nang buồng trứng 3.044.000
535 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3.044.000
536 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.044.000
537 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.829.000
538 Cắt u thành âm đạo 2.128.000
539 Bóc nang tuyến Bartholin 1.309.000
540 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.914.000
541 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 36.100
542 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 36.100
543 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 36.100
544 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 36.100
545 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 36.100
546 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 36.100
547 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 36.100
548 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 36.100
549 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 36.100
550 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 36.100
551 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 36.100
552 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.914.000
553 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.298.000
554 Cắt u xương sụn lành tính 3.870.000
555 Chích áp xe vú 230.000
556 Soi cổ tử cung 63.900
557 Cắt u vú lành tính 2.962.000
558 Bóc nhân xơ vú 1.019.000
559 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 12.800
560 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 12.800
561 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3.843.000
562 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.326.000
563 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3.843.000
564 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1.499.000
565 Vá nhĩ đơn thuần 3.843.000
566 Cứu điều trị di tinh thể hàn 36.100
567 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 36.100
568 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 36.100
569 Cứu điều trị bí đái thể hàn 36.100
570 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 36.100
571 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 36.100
572 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 36.100
573 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 36.100
574 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 36.100
575 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 36.100
576 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 36.100
577 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3.102.000
578 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 3.102.000
579 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5.326.000
580 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3.843.000
581 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1.353.000
582 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 520.000
583 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3.102.000
584 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3.102.000
585 Chích rạch màng nhĩ 64.200
586 Khâu vết rách vành tai 184.000
587 Bơm hơi vòi nhĩ 119.000
588 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 998.000
589 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 520.000
590 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 36.100
591 Giác hơi 34.500
592 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 664.000
593 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 23.000
594 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 114.000
595 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.818.000
596 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3.123.000
597 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2.122.000
598 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 209.000
599 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.813.000
600 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.340.000
601 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.340.000
602 Cắt bỏ tinh hoàn 2.383.000
603 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 520.000
604 Chọc hút dịch vành tai 56.800
605 Làm thuốc tai 21.100
606 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65.600
607 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3.996.000
608 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 3.037.000
609 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3.037.000
610 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3.996.000
611 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 679.000
612 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 3.176.000
613 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.419.000
614 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5.039.000
615 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1.499.000
616 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.340.000
617 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.730.000
618 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.730.000
619 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.730.000
620 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.574.000
621 Tháo xoắn ruột non 2.574.000
622 Tháo lồng ruột non 2.574.000
623 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.730.000
624 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.730.000
625 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.945.000
626 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.654.000
627 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2.834.000
628 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1.605.000
629 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1.499.000
630 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1.499.000
631 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3.996.000
632 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3.311.000
633 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.996.000
634 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3.996.000
635 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.996.000
636 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.996.000
637 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3.996.000
638 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3.996.000
639 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.654.000
640 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.654.000
641 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.945.000
642 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.654.000
643 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2.655.000
644 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.340.000
645 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.830.000
646 Cắt túi mật 4.694.000
647 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.351.000
648 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3.996.000
649 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3.311.000
650 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3.311.000
651 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3.311.000
652 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.311.000
653 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5.453.000
654 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2.720.000
655 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1.499.000
656 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 998.000
657 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 998.000
658 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 289.000
659 Đốt điện cuốn mũi dưới 463.000
660 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.351.000
661 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.351.000
662 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.351.000
663 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3.351.000
664 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.351.000
665 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.351.000
666 Khâu vết thương thành bụng 2.122.000
667 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.576.000
668 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3.878.000
669 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 463.000
670 Bẻ cuốn mũi 144.000
671 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 144.000
672 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.720.000
673 Chọc rửa xoang hàm 289.000
674 Phương pháp Proetz 61.800
675 Nhét bấc mũi sau 124.000
676 Nhét bấc mũi trước 124.000
677 Cầm máu mũi bằng Merocel 209.000
678 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684.000
679 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684.000
680 Phẫu thuật cắt u Amydal 1.689.000
681 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.898.000
682 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 813.000
683 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3.878.000
684 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3.878.000
685 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3.878.000
686 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3.878.000
687 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4.109.000
688 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3.878.000
689 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3.878.000
690 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3.087.000
691 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3.087.000
692 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3.087.000
693 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3.878.000
694 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.898.000
695 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1.605.000
696 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1.605.000
697 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 998.000
698 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.125.000
699 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 2.129.000
700 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 3.037.000
701 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3.037.000
702 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê 3.037.000
703 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4.296.000
704 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 4.109.000
705 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3.878.000
706 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3.878.000
707 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3.878.000
708 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3.878.000
709 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3.878.000
710 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3.878.000
711 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3.878.000
712 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3.878.000
713 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3.878.000
714 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4.296.000
715 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.296.000
716 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 734.000
717 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 998.000
718 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2.898.000
719 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1.028.000
720 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1.028.000
721 Chích áp xe sàn miệng 274.000
722 Chích áp xe quanh Amidan 274.000
723 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 124.000
724 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 745.000
725 Lấy dị vật họng miệng 41.600
726 Lấy dị vật hạ họng 41.600
727 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3.878.000
728 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3.878.000
729 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.830.000
730 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.830.000
731 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2.122.000
732 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3.087.000
733 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3.087.000
734 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3.878.000
735 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.878.000
736 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3.878.000
737 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2.403.000
738 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 434.000
739 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 949.000
740 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.898.000
741 Sắc thuốc thang 13.100
742 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 819.000
743 Cắt hẹp bao quy đầu 1.340.000
744 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 145.000
745 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51.400
746 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.689.000
747 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589.000
748 Hào châm    69.400
749 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3.011.000
750 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3.878.000
751 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3.878.000
752 Phẫu thuật viêm xương 3.011.000
753 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201.000
754 Điều trị bằng Laser công suất thấp 49.100
755 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.833.000
756 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3.878.000
757 Cắt chỉ khâu kết mạc 35.600
758 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35.600
759 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968.000
760 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81.000
761 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28.000
762 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340.000
763 Bóc giả mạc 88.400
764 Khâu da mi đơn giản 841.000
765 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 115.000
766 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.300
767 Bơm rửa lệ đạo 38.300
768 Lấy calci kết mạc 37.300
769 Rửa cùng đồ 44.000
770 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50.000
771 Lấy dị vật kết mạc 67.000
772 Rạch áp xe mi 197.000
773 Soi đáy mắt trực tiếp 55.300

  Ý kiến bạn đọc

HOTLINE
Tư vấn, hỗ trợ Quý Khách Hàng
0206 3858 115
CHUYÊN KHOA
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập73
  • Hôm nay7,190
  • Tháng hiện tại132,351
  • Tổng lượt truy cập7,750,068

ĐỐI TÁC

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây